Khử carbon trong ngành thép Châu Âu từ góc nhìn của nhà máy EAF: Cơ hội và thách thức

Trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh chuyển đổi xanh, ngành thép châu Âu đang bước vào giai đoạn quyết định với mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050. Nếu như trước đây, lò cao - lò thổi oxy (BF-BOF) thường là trung tâm của các chính sách khử carbon do mức phát thải lớn, thì hiện nay, các nhà máy sử dụng lò hồ quang điện (EAF) - vốn có mức phát thải thấp hơn - đang dần trở thành tâm điểm mới trong chiến lược chuyển đổi năng lượng bền vững.

27/06/2025 15:15

Tại Hội nghị Thép & Quặng Sắt Xanh Quốc tế (International Iron Ore & Green Steel Summit - IIO 2025) do Fastmarkets tổ chức tại Barcelona từ ngày 17-19/6/2025, ông Alexander Gordienko - Giám đốc xuất khẩu của Celsa Group (Tây Ban Nha) - đã chia sẻ những góc nhìn quan trọng từ thực tiễn vận hành nhà máy sản xuất thép sử dụng công nghệ lò EAF tại châu Âu.

Tái định nghĩa “thép dài xanh”

Theo Ủy ban Châu Âu, hiện 45% sản lượng thép tại khu vực được sản xuất bằng công nghệ lò EAF - tỷ lệ này được kỳ vọng tăng lên 57% vào năm 2050.

Ông Gordienko cho biết, khái niệm “thép dài xanh” (green long steel) vẫn đang trong quá trình định hình. Nếu trước đây mức phát thải CO₂ dưới 500 kg/tấn được xem là “xanh”, thì hiện nay mức này đã giảm xuống còn 400 kg/tấn, và có thể xuống 300 kg/tấn trong năm tới.

Việc mạng lưới điện EU ngày càng sử dụng năng lượng tái tạo cũng giúp giảm đáng kể phát thải gián tiếp từ EAF. Cứ mỗi khi tỷ lệ điện tái tạo tăng thêm 10%, lượng CO₂ giảm thêm 50 kg/tấn thép trong hồ sơ môi trường (EPD) của doanh nghiệp.

Thách thức từ chi phí năng lượng và đầu tư công

Mặc dù sản xuất thép bằng công nghệ lò EAF được xem là thân thiện môi trường, nhưng chi phí điện năng lại là rào cản lớn. Trong khi lò BOF chỉ sử dụng 0,05 MWh/tấn, thì EAF cần tới 0,45 MWh/tấn. Giá điện tại châu Âu biến động lớn - dao động từ 30 đến 200 EUR/MWh - gây khó khăn cho việc lập kế hoạch sản xuất và ký hợp đồng dài hạn.

“Riêng chi phí điện có thể đội thêm 70 EUR/tấn thép - phần lớn không thể chuyển vào giá bán,” ông Gordienko cho biết.
Bên cạnh đó, dù đã có hơn 14 tỷ EUR vốn công dành cho khử carbon ngành thép châu Âu tính đến cuối năm 2024, phần lớn lại rót vào các dự án nhà máy sản xuất thép sử dụng công nghệ lò BOF, trong khi các nhà máy sử dụng công nghệ lò EAF hiện hữu gần như không nhận được hỗ trợ.

Thép phế liệu - điểm nghẽn trong chiến lược EAF

EU sản xuất khoảng 100 triệu tấn phế liệu mỗi năm, nhưng xuất khẩu tới 20%, thường với giá thấp hơn thị trường nội địa. Điều này khiến chi phí sản xuất thép nội địa tăng thêm 20-40 EUR/tấn.

Với kỳ vọng sẽ có 40-50 triệu tấn công suất thép xanh mới từ nay đến 2030, nhu cầu phế liệu chất lượng cao - đặc biệt loại có hàm lượng đồng thấp - đang tăng mạnh. Tuy nhiên, nguồn cung loại này tại châu Âu hiện chỉ đạt khoảng 1 triệu tấn/năm.

EU đang cân nhắc việc áp thuế hoặc hạn chế xuất khẩu phế liệu sắt thép, bất chấp sự phản đối từ các nhà tái chế. Ông Gordienko cho rằng đây là điều cần thiết:

“Phế liệu nên được ưu tiên dùng trong khu vực. Thuế xuất khẩu hoàn toàn phù hợp với quy định WTO và cần được Ủy ban châu Âu cân nhắc nghiêm túc.”

Từ góc nhìn của nhà máy sản xuất thép sử dụng công nghệ lò EAF tại châu Âu, các doanh nghiệp thép Việt Nam có thể rút ra một số thông điệp:

  1. Khử carbon không chỉ là vấn đề công nghệ, mà còn liên quan chặt chẽ đến chi phí năng lượng, cơ chế tài chính và chính sách hỗ trợ từ Nhà nước.
  2. Thị trường thép xanh toàn cầu đang hình thành, đi kèm định nghĩa cụ thể, tiêu chuẩn phát thải và mức chênh lệch giá rõ ràng - là cơ hội nếu doanh nghiệp tiên phong.
  3. Nguồn cung phế liệu sẽ là yếu tố chiến lược trong giai đoạn tới, cần tính toán và đầu tư phù hợp nếu muốn phát triển các nhà máy sản xuất thép sử dụng công nghệ lò EAF hoặc DRI.

Chính vì vậy, các doanh nghiệp thép Việt Nam cần tiếp tục theo dõi xu hướng công nghệ, chính sách và thị trường toàn cầu, qua đó xây dựng chiến lược phát triển bền vững, góp phần hiện thực hóa mục tiêu xanh hóa ngành thép Việt Nam trong thời kỳ hội nhập.

Th.S